Từ "backroom boys" trong tiếng Anh là một cụm danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Nó chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, thường là ở phía sau, không xuất hiện nhiều trước công chúng. Họ có thể là các nhà khoa học, kỹ sư hoặc các chuyên gia kỹ thuật, những người đóng góp vào việc phát triển sản phẩm hoặc công nghệ mà không nhất thiết phải nổi bật trong công việc.
Câu đơn giản: "The backroom boys at the tech company developed a groundbreaking software."
(Những người làm việc ở phòng phía sau tại công ty công nghệ đã phát triển một phần mềm đột phá.)
Câu phức tạp: "While the CEO takes the spotlight, it's the backroom boys who are responsible for the innovative projects that keep the company ahead of its competitors."
(Trong khi CEO chiếm spotlight, chính những người làm việc ở phòng phía sau mới là những người chịu trách nhiệm cho các dự án đổi mới giúp công ty dẫn đầu so với các đối thủ.)
"Behind-the-scenes": Cũng chỉ những người hoặc hoạt động không được nhìn thấy nhưng rất quan trọng.
"Silent contributors": Những người không nổi bật nhưng có đóng góp quan trọng.
"To work behind the scenes": Làm việc ở phía sau, không công khai, để hỗ trợ cho một dự án hoặc sự kiện.
"Pull the strings": Chỉ những người có quyền lực nhưng không hiển thị ra ngoài.