Characters remaining: 500/500
Translation

backroom boys

/'bækrum'bɔiz/
Academic
Friendly

Từ "backroom boys" trong tiếng Anh một cụm danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực nghiên cứu phát triển, thường phía sau, không xuất hiện nhiều trước công chúng. Họ có thể các nhà khoa học, kỹ sư hoặc các chuyên gia kỹ thuật, những người đóng góp vào việc phát triển sản phẩm hoặc công nghệ không nhất thiết phải nổi bật trong công việc.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Backroom boys" chỉ những người làm việc ở "phòng phía sau" (backroom), tức là những người không trực tiếp tham gia vào các hoạt động công khai, nhưng vai trò quan trọng trong việc phát triển nghiên cứu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, chính trị hoặc kinh doanh, nơi những người làm việc "ở phía sau" có thể không được công nhận đủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The backroom boys at the tech company developed a groundbreaking software."
    (Những người làm việcphòng phía sau tại công ty công nghệ đã phát triển một phần mềm đột phá.)

  2. Câu phức tạp: "While the CEO takes the spotlight, it's the backroom boys who are responsible for the innovative projects that keep the company ahead of its competitors."
    (Trong khi CEO chiếm spotlight, chính những người làm việcphòng phía sau mới những người chịu trách nhiệm cho các dự án đổi mới giúp công ty dẫn đầu so với các đối thủ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Để chỉ trích: "Critics argue that the backroom boys often work in isolation, which can lead to a lack of fresh ideas." (Các nhà phê bình cho rằng những người làm việcphòng phía sau thường làm việc một cách cô lập, điều này có thể dẫn đến việc thiếu ý tưởng mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Behind-the-scenes": Cũng chỉ những người hoặc hoạt động không được nhìn thấy nhưng rất quan trọng.

    • dụ: "The behind-the-scenes team worked tirelessly to ensure the event ran smoothly."
  • "Silent contributors": Những người không nổi bật nhưng đóng góp quan trọng.

    • dụ: "Many silent contributors played a key role in the project's success."
Các từ cụm từ liên quan khác:
  • "Backroom": Cũng có thể chỉ một không gian làm việc không công khai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị ( dụ: "backroom deals" – các thỏa thuận kín).
  • "Hidden figures": Những người ảnh hưởng nhưng không được công nhận.
Idioms phrasal verbs:
  • "To work behind the scenes": Làm việcphía sau, không công khai, để hỗ trợ cho một dự án hoặc sự kiện.

    • dụ: "She prefers to work behind the scenes rather than being in the limelight."
  • "Pull the strings": Chỉ những người quyền lực nhưng không hiển thị ra ngoài.

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  1. (thông tục) những người nghiên cứu bí mật

Comments and discussion on the word "backroom boys"